AH30
Lốp vị trí bánh lái cho đường khu vực với hiệu suất bám đường và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
Ứng dụng
-
Nội tỉnh
Đầu kéo/Rơ moóc
Khuyến nghị
Lốp định vị lái khu vực cho hiệu suất bám đường và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
.jpg)
Thiêt kế gai lốp
.jpg)
Thiêt kế gai lốp
1.jpg)
Công nghệ TBR của HK
_vn-(1)_0607.jpg)
_vn-(1)_0607.jpg)
Hệ thống hợp chất mới
Hệ thống pha trộn mới, Innovation Mixing System, (IMS) giảm thiểu sự ngắt kết nối của chuỗi polyme và quá trình oxy hóa.
-
Kết quả kiểm tra
Độ bền và số dặm
Độ bền và số dặm
-
Thông số kỹ thuật
- 16”
- 20”
- 22.5”
-
1100R20
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường (Ướt)" X
- Độ ồn bên ngoài X
- Lốp có săm/Lốp không săm T
- Số lớp bố 16
- Mâm 8.0 X 20
- Cấp tải trọng 150/147K
- Chiều rộng lốp (mm) 296
- Chiều rộng gai lốp (mm) 216
- Độ sâu gai (mm) 15.5
- Đường kính tổng thể (mm) 1083
- Trọng lượng lốp (lbs) 136
- M+S N
- Xuất xứ China
-
12R22.5
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường (Ướt)" X
- Độ ồn bên ngoài X
- Lốp có săm/Lốp không săm L
- Số lớp bố 18
- Mâm 9.00X22.5
- Cấp tải trọng 152/149L
- Chiều rộng lốp (mm) 304
- Chiều rộng gai lốp (mm) 234
- Độ sâu gai (mm) 17.5
- Đường kính tổng thể (mm) 1084
- Trọng lượng lốp (lbs) 133
- M+S N
- Xuất xứ China
-
825R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường (Ướt)" X
- Độ ồn bên ngoài X
- Lốp có săm/Lốp không săm T
- Số lớp bố 18
- Mâm 6.5X16
- Cấp tải trọng 132/128M
- Chiều rộng lốp (mm) 238
- Chiều rộng gai lốp (mm) 172
- Độ sâu gai (mm) 13.0
- Đường kính tổng thể (mm) 859
- Trọng lượng lốp (lbs) 72
- M+S N
- Xuất xứ China
-
825R20
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường (Ướt)" X
- Độ ồn bên ngoài X
- Lốp có săm/Lốp không săm T
- Số lớp bố 16
- Mâm 6.5X20
- Cấp tải trọng 139/137L
- Chiều rộng lốp (mm) 231
- Chiều rộng gai lốp (mm) 166
- Độ sâu gai (mm) 13.5
- Đường kính tổng thể (mm) 971
- Trọng lượng lốp (lbs) 87
- M+S N
- Xuất xứ China
-
900R20
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường (Ướt)" X
- Độ ồn bên ngoài X
- Lốp có săm/Lốp không săm T
- Số lớp bố 16
- Mâm 7.0X20
- Cấp tải trọng 144/142K
- Chiều rộng lốp (mm) 258
- Chiều rộng gai lốp (mm) 198
- Độ sâu gai (mm) 13.5
- Đường kính tổng thể (mm) 1018
- Trọng lượng lốp (lbs) 105
- M+S N
- Xuất xứ China